Có 1 kết quả:
未果 wèi guǒ ㄨㄟˋ ㄍㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail to eventuate
(2) (verb suffix) to be unsuccessful in ...ing
(2) (verb suffix) to be unsuccessful in ...ing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0